Lãi suất tăng không nhiều, nhưng chi phí vay có thể tăng hàng chục phần trăm
Tại talk show “Big 4 tăng mạnh lãi suất tiết kiệm, chi phí vay tăng bao nhiêu”, ông Nguyễn Minh Tuấn – CEO AFA Capital, cho rằng việc bốn ngân hàng thương mại nhà nước: Agribank, Vietcombank, VietinBank và BIDV đồng loạt tăng mạnh lãi suất tiết kiệm ở tất cả các kỳ hạn, từ ngắn đến dài là điểm cần nhấn mạnh, bởi hiếm khi các ngân hàng quốc doanh lớn lại có động thái thống nhất và dứt khoát như vậy.
Lấy ví dụ tại Vietcombank - ngân hàng có quy mô lớn nhất hệ thống: Kỳ hạn 1 tháng tăng từ 1,6% lên khoảng 2,1%/năm; Kỳ hạn 3 tháng từ 1,9% lên 2,4%; Kỳ hạn 6–9 tháng từ 2,9% lên 3,5%; Kỳ hạn 12 tháng từ 4,6% lên 5,2%; Kỳ hạn 24 tháng từ 4,7% lên 5,3%
“Có ba điểm rất rõ: Thứ nhất là tăng đồng loạt, thứ hai là tăng ở tất cả các kỳ hạn, và thứ ba là mức tăng không hề nhỏ nếu nhìn đúng bản chất”, ông Tuấn nhấn mạnh.
Theo CEO AFA Capital, thị trường thường nhầm lẫn giữa khái niệm “phần trăm” và “điểm phần trăm”. Ví dụ, lãi suất cho vay tăng từ 8% lên 10% là tăng 2 điểm phần trăm, nhưng xét theo tỷ lệ tương đối, chi phí vay đã tăng tới 25%.
“Chỉ cần lãi suất huy động nhích 0,5–1 điểm phần trăm, thì chi phí vay mua nhà, mua xe của người dân và doanh nghiệp có thể tăng lên rất mạnh theo tháng, theo quý, theo năm”, ông Tuấn nói và cảnh báo, đây là nguyên nhân khiến nhiều nhà đầu tư, đặc biệt trong lĩnh vực bất động sản, dễ rơi vào tình trạng kẹt thanh khoản nếu không hiểu rõ bản chất đòn bẩy tài chính.
Theo quan sát của AFA Capital, trước đây chênh lệch lãi suất giữa nhóm ngân hàng quốc doanh và ngân hàng thương mại cổ phần tư nhân có thể lên tới khoảng 5%. Tuy nhiên, khi Big 4 bắt đầu tăng mạnh lãi suất, biên độ này đang thu hẹp rất nhanh, cho thấy cuộc đua huy động vốn đã bước sang giai đoạn mới.
Động thái này cũng nhanh chóng phát huy tác dụng: thanh khoản hệ thống có dấu hiệu dịu lại, lãi suất liên ngân hàng giảm sâu ở các kỳ hạn ngắn, sau giai đoạn từng vọt lên tới 7%.
“Chỉ cần các ngân hàng lớn tăng huy động, ngay lập tức họ có thể cung ứng vốn trở lại cho thị trường liên ngân hàng, giúp giảm căng thẳng thanh khoản”, ông Tuấn phân tích.
Theo ông Nguyễn Minh Tuấn, gốc rễ của câu chuyện không nằm ở lãi suất, mà ở khoảng cách ngày càng lớn giữa tăng trưởng tín dụng và tăng trưởng huy động: Tăng trưởng tín dụng năm nay ước xấp xỉ 20%, trong khi tăng trưởng huy động chỉ khoảng 16–17%
Trong khi đó, tỷ lệ cho vay trên huy động (LDR) của nhiều ngân hàng lớn đã tiệm cận trần 85%. Chẳng hạn BIDV ở mức tối đa 85%, Vietcombank sát 84–85%...
“Với các tỷ lệ như vậy, nếu chỉ trông vào huy động để mở rộng cho vay, thì chắc chắn ngân hàng buộc phải nâng lãi suất. Điều này đồng nghĩa chi phí vốn của người đi vay sẽ tăng”, ông Tuấn nhận định.
Không chỉ tăng lãi suất, các ngân hàng lớn đang âm thầm chuẩn bị những kế hoạch tăng vốn lớn để ứng phó với áp lực thanh khoản trong thời gian tới.Big 4 chuẩn bị bơm ‘vốn khủng’ cho năm 2026
Theo CEO AFA Capital, tăng lãi suất huy động không phải là giải pháp duy nhất. Trong bối cảnh tín dụng dự kiến tiếp tục tăng và tiếp tục vượt tiền gửi trong năm 2026, các ngân hàng buộc phải bổ sung nguồn vốn bằng hai kênh quan trọng: Tăng vốn chủ sở hữu và phát hành trái phiếu.
Kế hoạch tăng vốn điều lệ của Big 4 được đánh giá là rất lớn: Vietcombank từ gần 56.000 tỷ đồng lên khoảng 83.000 tỷ đồng; VietinBank từ 53.700 tỷ đồng lên 77.600 tỷ đồng; BIDV từ 57.000 tỷ đồng lên khoảng 91.000 tỷ đồng; Agribank đã hoàn tất tăng vốn lên hơn 51.600 tỷ đồng từ năm 2024
Song song đó, các ngân hàng cũng đẩy mạnh phát hành trái phiếu dài hạn: BIDV dự kiến phát hành khoảng 25.000 tỷ đồng, kỳ hạn 5–10 năm; VietinBank khoảng 10.000 tỷ đồng; Agribank khoảng 10.000 tỷ đồng, kỳ hạn 7–10 năm
“Mục tiêu là tạo bộ đệm vốn đủ lớn để tiếp tục tăng trưởng tín dụng, đồng thời đáp ứng các chuẩn an toàn vốn theo quy định”, ông Tuấn nói.
Vị chuyên gia kết luận, việc Big 4 đồng loạt tăng mạnh lãi suất tiết kiệm là một tín hiệu rất rõ ràng của cơ quan quản lý nhằm gia cố thanh khoản hệ thống trong bối cảnh tín dụng tăng nóng.
Động thái này có mặt tiêu cực là làm chi phí vay vốn tăng lên, gây áp lực cho người đi vay và nhà đầu tư dùng đòn bẩy. Tuy nhiên, mặt tích cực là giúp hút dòng tiền nhàn rỗi, cải thiện thanh khoản và giảm rủi ro hệ thống, đặc biệt trong giai đoạn cao điểm cuối năm.
“Nói cách khác, lãi suất chỉ là phần nổi. Phía sau là một chu kỳ tái cấu trúc nguồn vốn lớn của hệ thống ngân hàng, với trọng tâm là năm 2026”, ông Tuấn kết luận.