Không cần bán gỗ, loại rừng này vẫn mang về hàng triệu đô mỗi năm cho Việt Nam

Theo ước tính, Việt Nam có thể giao dịch tới 57 triệu tín chỉ carbon mỗi năm, một con số đáng kể trong bối cảnh thị trường tín chỉ carbon quốc tế đang phát triển mạnh mẽ. Tín chỉ carbon là chứng chỉ giao dịch cho phép các tổ chức, doanh nghiệp mua lại để bù đắp lượng khí thải CO2 của họ. Nhiều tập đoàn lớn trên thế giới, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ, tài chính và năng lượng, đang ngày càng quan tâm đến việc mua tín chỉ carbon từ các dự án hấp thụ carbon như rừng trồng mới và phục hồi rừng.

Một trong những lợi thế lớn nhất của Việt Nam là khả năng phát triển tín chỉ carbon từ rừng phục hồi hoặc rừng trồng mới (ARR). Những cánh rừng này có tốc độ hấp thụ CO2 cao, giúp chúng có giá trị tín chỉ cao hơn so với rừng tự nhiên. Hiện nay, tín chỉ từ rừng ARR tại Việt Nam được bán với giá trung bình khoảng 20 USD/tín chỉ, trong khi tín chỉ từ hạn chế mất rừng (REDD+) chỉ dao động từ 1,2 - 1,6 USD/tín chỉ.

Một trong những yếu tố quan trọng quyết định giá trị tín chỉ carbon là loại rừng và tuổi thọ cây trồng. Theo các chuyên gia, rừng trồng dưới 5 năm tuổi hoặc rừng trong quá trình phục hồi có khả năng hấp thụ CO2 tốt hơn so với rừng già hoặc rừng tự nhiên. Do đó, những khu rừng này có tiềm năng tạo ra tín chỉ carbon chất lượng cao hơn và có giá trị giao dịch tốt hơn.

Không cần bán gỗ, loại rừng này vẫn mang về hàng triệu đô mỗi năm cho Việt Nam
Rừng phục hồi có giá trị tín chỉ carbon rất cao. Ảnh minh họa

>> Quỹ 10 tỷ USD của tỷ phú Jeff Bezos ngừng tài trợ về khí hậu để lấy lòng ông Trump

Các doanh nghiệp công nghệ lớn như Microsoft đã thể hiện sự quan tâm đặc biệt đến loại tín chỉ này. Mới đây, Microsoft đã ký hợp đồng mua 7 triệu tín chỉ ARR trong 25 năm từ một dự án rừng trồng tại Mỹ. Điều này cho thấy nhu cầu lớn từ các công ty toàn cầu, mở ra cơ hội cho Việt Nam phát triển các dự án tín chỉ carbon tương tự.

Dù có tiềm năng lớn, nhưng việc triển khai các dự án tín chỉ carbon tại Việt Nam vẫn gặp nhiều thách thức. Trước hết, quy mô tối thiểu để tham gia thị trường này là 20 ha, và khu vực rừng đó không được chặt trắng trong 5 - 10 năm trước khi đăng ký dự án. Điều này khiến nhiều hộ trồng rừng nhỏ lẻ khó có thể tham gia mà không có sự liên kết với các tổ chức hoặc doanh nghiệp lớn.

Thêm vào đó, quá trình xác lập, đo đạc, kiểm kê và giám sát tín chỉ carbon rất phức tạp, đòi hỏi sự đầu tư đáng kể về tài chính và nhân lực. Chi phí kiểm kê và giám sát một dự án có thể lên đến 3 USD/tín chỉ, trong khi giá tín chỉ từ REDD+ lại rất thấp, khiến nhiều dự án không đủ hấp dẫn để triển khai.

Ngoài ra, việc minh bạch hóa giao dịch và đảm bảo tính chính xác của dữ liệu cũng là một vấn đề quan trọng. Hiện nay, các tổ chức đang thử nghiệm ứng dụng công nghệ blockchain và điện toán đám mây để số hóa và theo dõi quá trình hấp thụ carbon của rừng một cách minh bạch và hiệu quả hơn.

Để khai thác tối đa lợi ích từ tín chỉ carbon, Việt Nam cần có chiến lược dài hạn trong việc quản lý và phát triển rừng. Trước mắt, cần ưu tiên các mô hình rừng trồng kết hợp cây bản địa hoặc cây gỗ quý như gù hương, lim thay vì chỉ tập trung vào các loại cây công nghiệp có vòng đời ngắn như keo, tràm. Việc trồng rừng hỗn hợp không chỉ giúp hấp thụ CO2 hiệu quả hơn mà còn nâng cao giá trị kinh tế của rừng trong dài hạn.

Bên cạnh đó, cần có các chính sách hỗ trợ tài chính và kỹ thuật cho người trồng rừng để họ có thể đáp ứng các tiêu chí đăng ký tín chỉ carbon. Chính phủ có thể xem xét việc thiết lập các quỹ hỗ trợ hoặc cơ chế tài chính đặc biệt nhằm giảm bớt gánh nặng chi phí ban đầu cho người tham gia.

Ngoài ra, với các khu rừng độc canh như keo, tràm hay quế, thay vì tập trung vào tín chỉ carbon, các chủ rừng nên hướng đến việc đạt chứng nhận FSC (Hội đồng Quản lý Rừng Quốc tế) để nâng cao giá trị gỗ khi khai thác. Điều này giúp đảm bảo lợi ích kinh tế ổn định hơn trong trường hợp giá tín chỉ carbon trên thị trường quốc tế có biến động.

>> Công ty của tỷ phú Phạm Nhật Vượng lên kế hoạch tham gia sân chơi mới, quy mô hàng tỷ USD