Muốn mở Sở giao dịch vàng, Việt Nam phải xây dựng trung tâm bù trừ tập trung do NHNN quản lý

Phát biểu tại Hội thảo “Thị trường vàng Việt Nam: Thuận lợi và thách thức trong giai đoạn mới” do Báo Kinh tế & Đô thị phối hợp với Hội Mỹ nghệ Kim hoàn TP Hà Nội tổ chức chiều 24/11, tiếp nối quan điểm của ông Nguyễn Minh Tuấn - CEO AFA Capital về vai trò của mô hình trung tâm giao dịch vàng vật chất, ông Trần Trọng Đức - CEO Virtus Prosperity cho biết ông đã nghiên cứu tài liệu từ COMEX (thuộc CME Group), trong đó tổng hợp kinh nghiệm vận hành của hai thị trường vàng lớn nhất thế giới: COMEX và Sàn vàng Thượng Hải (SGE).

Ông Đức cho biết, COMEX và Sàn giao dịch vàng Thượng Hải (SGE) hiện được xem là hai trụ cột của thị trường vàng toàn cầu, mỗi nơi đại diện cho một hướng phát triển khác nhau. COMEX đóng vai trò trung tâm giao dịch phái sinh kim loại lớn nhất thế giới, thiết lập chuẩn giá hợp đồng tương lai cho các kim loại quý và cung cấp công cụ phòng ngừa rủi ro cho doanh nghiệp. Trong khi đó, SGE được Ngân hàng Trung ương Trung Quốc thành lập năm 2002 – là sàn giao dịch vàng vật chất lớn nhất thế giới, đồng thời hình thành cơ chế định giá vàng bằng Nhân dân tệ, tạo ra “cực định giá” thứ hai song song với USD.

z7257954504055-a5f3da704c825ccbd5cdc5f55fa66a4c-1763998485.webpÔng Trần Trọng Đức - CEO Virtus Prosperity

Theo tài liệu COMEX cung cấp, cả hai thị trường đều vận hành theo mô hình sàn giao dịch tập trung, có tổ chức, áp dụng hệ thống thanh toán – bù trừ hiện đại và yêu cầu tiêu chuẩn vàng giao nhận đạt chuẩn quốc tế tương đương LBMA Good Delivery. Đây là những yếu tố cốt lõi bảo đảm tính minh bạch, an toàn và khả năng kiểm soát rủi ro của toàn hệ thống.

Ông Đức cho biết một điểm đáng chú ý là COMEX và SGE có cấu trúc rất khác nhau về mục tiêu hoạt động và vai trò trên thị trường. COMEX chủ yếu phục vụ giao dịch phái sinh, nơi dưới 1% hợp đồng dẫn đến giao nhận vật chất, còn SGE có tỷ lệ giao nhận thật lên tới khoảng 50% khối lượng giao dịch, cùng hệ thống 58 kho lưu trữ vàng vật lý trên toàn Trung Quốc. Sự khác biệt này cho thấy mỗi quốc gia lựa chọn mô hình phụ thuộc vào nhu cầu thị trường và chiến lược điều hành.

Từ kinh nghiệm quốc tế, ông Đức nhận định rằng Việt Nam nếu triển khai mô hình sở giao dịch vàng cần đặc biệt chú trọng xây dựng trung tâm thanh toán bù trừ tập trung dưới sự quản lý của Ngân hàng Nhà nước nhằm tránh tình trạng “tự khớp - tự giao dịch - tự thanh toán” như từng xảy ra trước đây. Đồng thời, Việt Nam phải chuẩn hóa tiêu chuẩn vàng giao dịch quốc gia, phân biệt rõ vàng giao dịch và vàng lưu ký, cũng như giới hạn đối tượng tham gia theo mô hình thành viên như COMEX và SGE đang áp dụng.

Ông Đức cũng cho rằng một lộ trình phù hợp là bắt đầu từ thị trường vàng vật chất, sau đó mới tiến tới các sản phẩm phái sinh, tương tự cách SGE đã triển khai. Việc quản trị rủi ro phải được đặt lên hàng đầu, với yêu cầu ký quỹ theo rủi ro, định giá theo thị trường mỗi ngày và có cơ chế xử lý khi thành viên mất khả năng thanh toán. Ngoài ra, Việt Nam cần tính đến rủi ro dòng vốn chuyển dịch quá mạnh vào vàng, rủi ro chênh lệch cung – cầu khiến sàn không đạt hiệu quả điều tiết, cũng như khả năng tác động của dòng vốn quốc tế nếu mở cửa thị trường ở giai đoạn chưa phù hợp.

Ông Đức nhấn mạnh rằng những bài học này đều rất hữu ích cho Việt Nam trong việc nghiên cứu xây dựng một thị trường vàng minh bạch, chuẩn hóa và có khả năng liên thông với quốc tế nhưng vẫn bảo đảm an toàn hệ thống và ổn định vĩ mô.