Loại rau chỉ mùa đông mới có, được chuyên gia ví như 'thần dược': Giúp tốt tim mạch, tiêu hóa, miễn dịch, người Việt mua ăn mỗi ngày mà ít ai để ý

Su hào là loại rau củ quen thuộc tại châu Âu, châu Á và ngày càng xuất hiện nhiều hơn trong chế độ ăn uống lành mạnh trên toàn cầu. Không chỉ dễ chế biến, su hào còn được đánh giá cao nhờ giá trị dinh dưỡng và những lợi ích tích cực đối với sức khỏe, đặc biệt liên quan đến tim mạch, chuyển hóa và miễn dịch.

photo-1-1641271270952703007588-1641631653369-16416316537242044586336.webpSu hào là loại rau củ theo mùa, giàu vitamin và chất chống oxy hóa, thường được các chuyên gia dinh dưỡng khuyến khích bổ sung vào bữa ăn hàng ngày. Ảnh minh hoạ

Nhiều bác sĩ và chuyên gia nghiên cứu về tuổi thọ cho rằng, dinh dưỡng đóng vai trò then chốt trong việc duy trì sức khỏe lâu dài. Một số người ưu tiên rau xanh giàu chất chống oxy hóa, trong khi những người khác lại tập trung loại bỏ thực phẩm chế biến sẵn hoặc gluten khỏi khẩu phần ăn.

Tuy nhiên, Tiến sĩ Simon Feldhaus, bác sĩ có hơn 30 năm kinh nghiệm và dành nhiều năm nghiên cứu về tuổi thọ, lại lựa chọn cách tiếp cận đơn giản hơn. Theo CNBC Make It, ông không theo đuổi chế độ ăn kiêng cứng nhắc mà chú trọng chất lượng và tính thời vụ của thực phẩm. Feldhaus cho biết ông chỉ ăn rau củ đúng mùa, và su hào là một trong những lựa chọn quen thuộc vào mùa đông.

cach_trong_su_hao_tai_nha_don_gian.jpgNhờ hàm lượng chất xơ cao, su hào giúp hỗ trợ tiêu hóa, ổn định đường huyết và tăng cường sức khỏe đường ruột. Ảnh minh hoạ

Giá trị dinh dưỡng của su hào

Su hào là loại rau ít năng lượng nhưng giàu dưỡng chất. Một khẩu phần khoảng 135 g su hào sống chỉ cung cấp 36 calo, nhưng lại chứa carbohydrate, protein, chất xơ cùng nhiều vitamin và khoáng chất thiết yếu.

Đặc biệt, su hào rất giàu vitamin C - chất chống oxy hóa quan trọng giúp bảo vệ tế bào, hỗ trợ miễn dịch, tăng khả năng hấp thụ sắt và thúc đẩy quá trình tổng hợp collagen. Ngoài ra, su hào còn cung cấp vitamin B6, đóng vai trò trong chuyển hóa protein, tạo hồng cầu và duy trì hoạt động của hệ miễn dịch.

Loại rau này cũng chứa kali, khoáng chất cần thiết cho tim mạch và cân bằng chất lỏng trong cơ thể. Hàm lượng chất xơ trong su hào chiếm khoảng 17% nhu cầu khuyến nghị mỗi ngày, góp phần cải thiện tiêu hóa và ổn định đường huyết.

Những lợi ích sức khỏe nổi bật

Su hào chứa nhiều chất chống oxy hóa như vitamin C, anthocyanin, glucosinolate và isothiocyanate. Theo Healthline, các hợp chất này giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do - yếu tố liên quan đến lão hóa sớm và nhiều bệnh mạn tính.

Các nghiên cứu cho thấy chế độ ăn giàu rau họ cải, trong đó có su hào, có thể giúp giảm nguy cơ mắc tiểu đường, bệnh chuyển hóa và tử vong sớm. Với su hào tím, lớp vỏ giàu anthocyanin còn được cho là có lợi cho tim mạch và chức năng não bộ.

hat-giong-cu-su-hao-xanh-5.jpgSu hào có thể chế biến đa dạng từ ăn sống, luộc, xào đến làm salad, vừa dễ dùng vừa phù hợp với chế độ ăn lành mạnh. Ảnh minh hoạ

Tốt cho hệ tiêu hóa và tim mạch

Su hào cung cấp cả chất xơ hòa tan và không hòa tan. Chất xơ hòa tan giúp kiểm soát cholesterol và đường huyết, trong khi chất xơ không hòa tan hỗ trợ nhu động ruột và phòng táo bón.

Ngoài ra, chất xơ còn là “thức ăn” cho lợi khuẩn đường ruột, giúp tạo ra các axit béo chuỗi ngắn, yếu tố có lợi cho tim mạch, cân nặng và sức khỏe đường ruột nói chung.

Các hợp chất glucosinolate và isothiocyanate trong su hào cũng được ghi nhận có khả năng giảm nguy cơ bệnh tim mạch nhờ tác dụng chống viêm và hạn chế hình thành mảng bám trong động mạch. Một số nghiên cứu dài hạn cho thấy chế độ ăn giàu rau họ cải và chất xơ có thể làm giảm đáng kể nguy cơ tử vong do bệnh tim.

Hỗ trợ hệ miễn dịch

Su hào, đặc biệt là su hào tím, chứa nhiều vitamin B6 và vitamin C - hai vi chất quan trọng đối với hệ miễn dịch. Vitamin B6 tham gia vào quá trình tạo tế bào miễn dịch như bạch cầu và tế bào T, trong khi vitamin C giúp tăng cường khả năng bảo vệ của các tế bào này.

Việc bổ sung su hào thường xuyên vào bữa ăn có thể góp phần duy trì hệ miễn dịch khỏe mạnh, nhất là trong giai đoạn thời tiết lạnh hoặc khi cơ thể dễ suy giảm đề kháng.