Đọc báo cáo ngân hàng như báo cáo doanh nghiệp là sai từ gốc

Bởi nếu doanh nghiệp bán hàng, thì ngân hàng bán… tiền. Nguyên liệu khác nhau, công thức cũng phải khác.

Ngân hàng bán tiền, doanh nghiệp bán hàng

Doanh nghiệp thông thường tạo giá trị từ sản phẩm hữu hình: sản xuất - bán hàng - thu tiền. Báo cáo tài chính của họ xoay quanh doanh thu, lợi nhuận gộp, vòng quay tồn kho, hiệu quả vận hành.

Ngân hàng vận hành theo một logic hoàn toàn khác: Huy động vốn giá rẻ, cho vay với lãi suất cao hơn và thu phí dịch vụ. Tài sản chính không phải máy móc hay nhà xưởng, mà là các khoản tín dụng và danh mục đầu tư tài chính. Nếu doanh nghiệp sợ ế hàng, thì ngân hàng sợ nợ xấu. Nếu doanh nghiệp nhìn biên lợi nhuận gộp, thì ngân hàng phải nhìn biên lãi ròng (NIM).

Một bên bán sản phẩm, một bên bán rủi ro đã được định giá và kiểm soát. So sánh hai mô hình này bằng cùng một thước đo chẳng khác nào dùng thước dây để đo nhiệt độ.

Đòn bẩy tài chính: Bình thường với ngân hàng

Doanh nghiệp đi vay nhiều, thị trường sẽ đặt dấu hỏi. Nhưng với ngân hàng, dùng nợ không phải là dấu hiệu rủi ro, mà là bản chất vận hành.

Ngân hàng có thể “mượn” lượng vốn gấp nhiều lần vốn chủ sở hữu, nhưng phải chịu một bộ khung giám sát đặc biệt: Tỷ lệ an toàn vốn (CAR), khả năng thanh khoản, trần cho vay, chuẩn Basel II/III, dự trữ bắt buộc… Có thể nói, ngân hàng giống chiếc xe chạy nhanh, nhưng luôn đi trong làn có rào chắn.

Nhà đầu tư hiểu sai về đòn bẩy tài chính sẽ đánh giá sai sức khỏe ngân hàng. Đó cũng là lý do cơ quan quản lý, chuyên gia và truyền thông luôn nhấn mạnh nguyên tắc minh bạch, an toàn hệ thống và quản trị rủi ro.

Đọc báo cáo ngân hàng: Hãy soi rủi ro trước, lợi nhuận sau

Nếu đọc báo cáo doanh nghiệp theo lối “doanh thu tăng - lợi nhuận đẹp - dòng tiền dương” thì với ngân hàng, bộ chỉ số quan trọng lại khác hoàn toàn:

- NIM (Net Interest Margin): chênh lệch lãi suất, nguồn thu cốt lõi.

- CASA: tiền gửi giá rẻ - yếu tố quyết định chi phí vốn.

- CAR: lớp đệm để hấp thụ rủi ro.

- CIR: hiệu quả vận hành.

- Nợ xấu và dự phòng: chỉ số quan trọng nhất của chất lượng tín dụng mà không ít nhà đầu tư đang có cách đánh giá thiếu toàn diện. Không nên chỉ nhìn từng dòng phân loại nợ 2-3-4-5. Một ngân hàng có nhóm nợ xấu này giảm, nhóm kia tăng, nhưng tỷ lệ nợ xấu trên tổng dư nợ mới là chỉ báo phản ánh bức tranh tổng thể. Nếu tỷ lệ này giảm, kèm mức trích lập dự phòng cao, chất lượng tín dụng thực sự cải thiện.

Một ngân hàng có lợi nhuận cao chưa chắc là ngân hàng an toàn, nếu nợ xấu tăng, dự phòng mỏng hoặc đẩy tăng trưởng tín dụng quá nhanh. Ngược lại, ngân hàng có thể giảm lợi nhuận ngắn hạn để trích lập rủi ro nhiều hơn - điều mà các nhà đầu tư dài hạn cần đánh giá đúng.

Một thị trường lành mạnh cần những nhà đầu tư hiểu bản chất, không chỉ nhìn con số bề mặt.

Doanh nghiệp khỏe và ngân hàng khỏe: Tiêu chí không giống nhau

- Doanh nghiệp khỏe khi bán được hàng, thu được tiền, kiểm soát chi phí.

- Ngân hàng khỏe khi nợ xấu thấp, vốn dày, dòng vốn giá rẻ tốt và quản trị rủi ro chặt chẽ.

Doanh nghiệp có thể chậm lại vì thị trường. Ngân hàng không được phép chậm trong quản trị rủi ro. Chỉ cần sai một nhịp, hệ quả không dừng ở một doanh nghiệp, mà ảnh hưởng cả thị trường, thậm chí niềm tin của người gửi tiền.

Đọc báo cáo ngân hàng như báo cáo doanh nghiệp là sai từ gốc

Một nhà đầu tư thông minh không chạy theo lợi nhuận ngắn hạn mà nhìn vào chất lượng tài sản và sự bền vững. Một thị trường ổn định cần những góc nhìn đúng và dữ liệu minh bạch. Và điều quan trọng nhất: Hiểu đúng để đầu tư đúng - đó là cách góp phần xây dựng một thị trường tài chính an toàn, minh bạch và có lợi cho tất cả.