Trong một thế giới kinh tế đầy bất định, nơi các ngân hàng trung ương lớn đã xoay trục từ thắt chặt sang nới lỏng, Việt Nam cũng buộc phải điều chỉnh chiến lược chính sách tiền tệ nhằm bảo vệ tăng trưởng. Với mục tiêu GDP năm 2025 được đặt ở mức đầy tham vọng là 8%, trong khi dư địa từ đầu tư công hay xuất khẩu đang dần thu hẹp, chính sách lãi suất trở thành một trong những công cụ then chốt.
Chia sẻ tại tọa đàm “Data Talk | Macro Insight 02: Chính sách lãi suất trong bức tranh kinh tế mới”, ông Trần Ngọc Báu – CEO Công ty Dữ liệu Kinh tế – Tài chính WiGroup – đã phân tích một cách hệ thống lộ trình nới lỏng tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước (NHNN), từ việc điều chỉnh tín phiếu đến tái cấp vốn. Theo ông, đây là một quá trình được tính toán thận trọng theo bốn bước, với mục tiêu duy trì ổn định vĩ mô nhưng vẫn tạo đủ lực đẩy để phục hồi nền kinh tế.
![]() |
Ông Trần Ngọc Báu, CEO Công ty Dữ liệu Kinh tế Tài chính WiGroup tại tọa đàm. |
Tín phiếu: Cú mở màn chiến lược và thông điệp thanh khoản rõ ràng
Theo ông Trần Ngọc Báu, "NHNN đã có hai hành động khá là quyết liệt trên cả hai ‘mặt trận’ là thị trường liên ngân hàng và thị trường dân cư (thị trường 1)". Cụ thể, từ giữa tháng 2/2025, NHNN đã giảm mạnh lãi suất tín phiếu – công cụ hút tiền ngắn hạn từ hệ thống – và sau đó tạm dừng hoàn toàn hoạt động phát hành. Động thái này, theo ông, là “một quyết định mang tính đón đầu”, hàm ý rằng nhà điều hành đang muốn đưa lãi suất liên ngân hàng “về vùng rất thấp, hoặc để nó vận hành linh hoạt trong biên độ lớn hơn 0–4%, thay vì neo cứng như trước”.
Việc tạm ngừng phát hành tín phiếu đồng nghĩa với việc NHNN không hút bớt tiền khỏi hệ thống, từ đó đẩy thanh khoản lên cao và lãi suất trên thị trường liên ngân hàng giảm xuống mức thấp. Mục tiêu rõ ràng là tạo một mặt bằng lãi suất ngắn hạn thuận lợi, gián tiếp thúc đẩy các ngân hàng thương mại giảm lãi suất cho vay ra nền kinh tế thực.
Một yếu tố thuận lợi khác cũng được ông Báu chỉ ra là chỉ số US Dollar Index (DXY) giảm từ mức 105 về dưới 100 điểm trong thời điểm NHNN thực hiện động thái này. “Điểm may mắn được chuyên gia chỉ ra ở đây là trong lúc NHNN hành động như vậy, thì chỉ số DXY lại giảm rất mạnh, làm tỷ giá bớt áp lực”, theo ông Trần Ngọc Báu. Điều đó cho phép NHNN hành động một cách linh hoạt hơn, mà không sợ rủi ro dòng vốn ngoại bị rút khỏi Việt Nam hay đồng VND bị mất giá mạnh.
Theo ông Báu, NHNN đang lựa chọn cách điều hành mà ông gọi là “nới lỏng không công bố”, tức là không vội vã tuyên bố giảm lãi suất điều hành, mà dùng các công cụ kỹ thuật để phát tín hiệu sớm, từng bước tác động đến kỳ vọng thị trường. Cách tiếp cận này giúp ổn định tâm lý nhà đầu tư và tránh những cú sốc không cần thiết trên thị trường tài chính – tiền tệ.
OMO và trần lãi suất huy động: Cầu nối chính sách giữa thị trường 2 và thị trường 1
Tiếp theo, ông Trần Ngọc Báu cho biết “bước thứ hai là tác động đến lãi suất OMO” – tức lãi suất trong nghiệp vụ thị trường mở, nơi NHNN bơm tiền cho hệ thống ngân hàng có tài sản đảm bảo. Khi NHNN giảm lãi suất OMO, chi phí vốn của ngân hàng thương mại giảm xuống, từ đó thúc đẩy giảm lãi suất huy động và cho vay trên thị trường dân cư. “Việc hạ lãi suất OMO sẽ kéo giảm chi phí vốn cho hệ thống ngân hàng và khuyến khích giảm lãi suất huy động, lãi suất cho vay”, theo ông Báu.
Trong bước thứ ba, NHNN tiếp tục “tác động đến trần lãi suất tiền gửi kỳ hạn dưới 6 tháng” – một công cụ có sức ảnh hưởng tức thời đến mặt bằng lãi suất thị trường 1. Do phần lớn tiền gửi của dân cư tập trung vào kỳ hạn dưới 6 tháng, việc kiểm soát trần lãi suất kỳ hạn này có tác động mạnh tới hành vi tiết kiệm và chi tiêu.
Tuy nhiên, ông Báu lưu ý rằng hiệu ứng truyền dẫn lãi suất từ thị trường 2 (liên ngân hàng) sang thị trường 1 không hoàn toàn trực tiếp và có độ trễ nhất định. Vì vậy, NHNN đang linh hoạt sử dụng cả hai công cụ – thị trường và hành chính – nhằm tối ưu hóa độ hiệu quả truyền dẫn và hạn chế rủi ro mất cân đối cung cầu vốn.
Tái cấp vốn: Nút chốt chính sách và cú hích cho nền kinh tế
“Bước thứ tư – và là cuối cùng – sẽ là tác động đến các lãi suất có tính chất kích ứng như lãi suất tái cấp vốn và lãi suất tài trợ vốn qua đêm”, ông Trần Ngọc Báu nhấn mạnh. Đây là nhóm lãi suất cốt lõi trong điều hành chính sách tiền tệ, đóng vai trò như một “đường biên pháp lý” cho các mức lãi suất trên thị trường.
Lãi suất tái cấp vốn – hiện là 4,5% – là mức lãi suất NHNN cho vay lại các ngân hàng khi gặp khó khăn thanh khoản, thường qua hình thức cầm cố giấy tờ có giá. Khi NHNN giảm lãi suất này, không chỉ giúp hạ chi phí vốn cho hệ thống mà còn phát tín hiệu rõ ràng về một chu kỳ nới lỏng chính sách tiền tệ. Trong bối cảnh lạm phát đang dưới 4% và tăng trưởng cần cú hích, cơ sở để hạ lãi suất là tương đối rõ ràng.
Tuy nhiên, ông Báu cảnh báo rằng “chính sách tiền tệ cần khoảng 6 đến 18 tháng để phát huy tác động lên nền kinh tế thực”. Vì vậy, nếu muốn đạt mục tiêu tăng trưởng GDP 8% trong năm 2025, NHNN cần sớm thực hiện bước này, kết hợp với các chính sách tài khóa như đẩy mạnh giải ngân đầu tư công và cải cách thể chế. “Phải kích thích nhiều hơn nữa và đòi hỏi phải có những quyết liệt hơn trong cả chính sách tài khóa và tiền tệ”, ông Báu chia sẻ.
Hiện thanh khoản hệ thống ngân hàng đang dồi dào, với mức tăng trưởng tín dụng mới chỉ đạt 1,2% trong quý I/2025. Lãi suất cho vay đã giảm 0,8% từ đầu năm, sau khi giảm tổng cộng 2,7 điểm phần trăm trong hai năm 2023–2024. Tuy nhiên, dư địa giảm thêm sẽ phụ thuộc vào việc NHNN có hạ lãi suất tái cấp vốn hay không. “NHNN đang làm khá tốt trong hành trình đó”, theo ông Trần Ngọc Báu.
Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu còn nhiều bất ổn, chiến lược nới lỏng thận trọng của NHNN – từ tín phiếu, OMO, trần huy động đến tái cấp vốn – là cách tiếp cận phù hợp để khơi thông dòng vốn và thúc đẩy phục hồi bền vững. Như ông Trần Ngọc Báu kết luận: “Câu chuyện lãi suất lại trở nên nóng trở lại không chỉ vì kỳ vọng hạ lãi suất, mà vì nó gắn trực tiếp với tăng trưởng, đầu tư, tiêu dùng và khát vọng phục hồi bền vững của nền kinh tế Việt Nam trong năm 2025”.
>> Ưu tiên tăng trưởng 2025: Lãi suất, lạm phát hay tỷ giá – Ngân hàng Nhà nước đang chọn gì?