Từ trước đến nay, lõi ngô hay còn được gọi là cùi bắp thường bị coi như phần bỏ đi sau thu hoạch. Khi hạt được tách ra để chế biến thực phẩm hoặc làm thức ăn chăn nuôi, phần lõi hay bị để lại ngoài ruộng, phơi nắng mưa rồi dần mục nát, gần như không tạo ra giá trị kinh tế đáng kể.
Nhưng khi công nghệ chế biến tiến lên và người tiêu dùng ngày càng ưu tiên sản phẩm có nguồn gốc tự nhiên, cách nhìn về lõi ngô đã thay đổi rõ rệt. Từ phế phẩm, lõi ngô dần trở thành nguyên liệu có thể khai thác ở nhiều mảng, trong đó nổi bật là các sản phẩm liên quan đến dinh dưỡng, đồ uống và chăm sóc sức khỏe.
Trong nhóm thực phẩm chức năng, lõi ngô được nhắc đến nhiều hơn vì có chứa beta sitosterol, một hợp chất thực vật được quan tâm nhờ khả năng hỗ trợ kiểm soát cholesterol thông qua việc hạn chế hấp thụ cholesterol xấu. Một số tài liệu cũng cho rằng beta sitosterol có thể góp phần hỗ trợ sức khỏe tuyến tiền liệt và giảm các biểu hiện sưng viêm, vì vậy lõi ngô ngày càng xuất hiện trong các sản phẩm thảo mộc và công thức bổ trợ sức khỏe.
Lõi ngô sau khi làm sạch có thể được đun lấy nước uống. Loại nước này được dân gian truyền miệng với những công dụng như hỗ trợ sức khỏe răng miệng, giúp tiêu hóa tốt hơn và tạo cảm giác no, từ đó phù hợp với người có nhu cầu kiểm soát cân nặng. Ở góc độ ẩm thực và dinh dưỡng, đây là một hướng tận dụng nguyên liệu mộc mạc theo cách mới, vừa tiết kiệm vừa mở ra thêm lựa chọn cho người dùng.
Điều đáng chú ý là tại Hàn Quốc, lõi ngô đã trở thành hàng hóa được bày bán chính thức trong siêu thị. Sản phẩm phổ biến nhất là trà lõi ngô, một thức uống quen thuộc trong văn hóa ẩm thực của nước này. Lõi ngô được sấy khô, đóng gói bài bản và dùng để hãm nước uống mỗi ngày như trà thảo mộc. Giá bán được ghi nhận vào khoảng 37.000 đồng cho một túi gồm 6 lõi, quy đổi ra hơn 100.000 đồng mỗi kg, mức giá đủ khiến nhiều người Việt ngạc nhiên.
Từ phế phẩm bỏ đi, Lõi ngô (cùi bắp) được bày bán trong siêu thị tại Hàn QuốcViệc một phần từng bị bỏ đi lại được thương mại hóa thành sản phẩm có giá tại thị trường như Hàn Quốc cho thấy tiềm năng không nhỏ của những nguyên liệu tưởng như vô dụng. Nếu được tổ chức thu gom hợp lý, chế biến theo tiêu chuẩn và xây dựng thương hiệu rõ ràng, lõi ngô hoàn toàn có thể trở thành một dòng sản phẩm gắn với ẩm thực và sức khỏe, góp phần nâng thu nhập cho nông dân và giảm lãng phí trong sản xuất nông nghiệp.
Không chỉ lõi ngô, phần hạt ngô vốn từ lâu đã là nguyên liệu quen thuộc trong bữa ăn của nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam. Từ món dân dã ở làng quê đến những biến tấu hiện đại trong nhà hàng, ngô vẫn giữ vị trí đặc biệt nhờ vị ngọt tự nhiên, dễ chế biến và giá trị dinh dưỡng ổn định. Lõi ngô không chỉ dừng ở đồ uống dân gian mà còn là nguyên liệu có thể đi theo chuỗi giá trị rõ ràng. Một số công bố khoa học ghi nhận lõi ngô có hàm lượng phytosterol đáng chú ý, trong đó có beta sitosterol, mở ra hướng khai thác cho nhóm sản phẩm dinh dưỡng nguồn gốc thực vật.
Ở Việt Nam, món phổ biến nhất là ngô luộc. Ngô nếp dẻo thơm, khi chín tỏa mùi đặc trưng, thường được chọn làm bữa sáng hoặc món ăn vặt nhẹ nhàng. Bên cạnh đó, ngô nướng mỡ hành hoặc ngô nướng vị cay cũng là hình ảnh quen thuộc của ẩm thực đường phố, nhất là vào buổi tối. Ngô còn xuất hiện trong nhiều món truyền thống. Chè ngô là món tráng miệng thanh mát của miền Bắc, kết hợp hạt ngô non với bột sắn dây và nước cốt dừa, tạo hương vị dịu và dễ ăn. Trong khi đó ở miền Trung và miền Nam, bắp xào cùng bơ, hành phi, ruốc tôm hoặc trứng muối lại là món ăn vặt được nhiều người ưa chuộng, nhờ sự hòa quyện giữa vị ngọt, béo và mặn.
Sự phong phú trong cách chế biến cho thấy ngô không chỉ là cây lương thực quen thuộc mà còn là nguồn cảm hứng ẩm thực. Khi từng phần của trái ngô, từ hạt đến lõi, đều được tận dụng hiệu quả, giá trị của loại nông sản này càng có cơ hội gia tăng, phù hợp với xu hướng tiêu dùng bền vững và hạn chế lãng phí đang ngày càng được quan tâm.