Quảng cáo #65

Chìa khóa nào giúp Việt Nam quản lý thuế xuyên biên giới?

Việt Nam đang chịu áp lực lớn trong việc cải cách chính sách thuế để quản lý các doanh nghiệp xuyên biên giới có thu nhập tại Việt Nam nhưng không có hiện diện vật lý.

Theo Bộ Tài chính, doanh thu từ thương mại điện tử năm 2023 đạt 20,5 tỷ USD, nhưng phần lớn chưa được đánh thuế đầy đủ. Điều này phản ánh lỗ hổng lớn trong hệ thống thuế hiện tại khi các doanh nghiệp nước ngoài tận dụng mô hình kinh doanh kỹ thuật số để tránh nghĩa vụ thuế.

Trước thực trạng này, Dự thảo Luật Thuế Thu nhập Doanh nghiệp (TNDN) sửa đổi đã đưa ra nhiều quy định quan trọng, trong đó có việc thu thuế từ tổ chức nước ngoài có thu nhập phát sinh từ thương mại điện tử và nền tảng số. Theo Chủ nhiệm Ủy ban Kinh tế và Tài chính Phan Văn Mãi, quy định này nhằm “bảo đảm đầy đủ quyền thu thuế của Việt Nam theo thông lệ quốc tế, tạo nền tảng pháp lý vững chắc để kiểm soát hoạt động kinh doanh xuyên biên giới”.

Tuy nhiên, việc thực thi chính sách này vẫn gặp nhiều rào cản liên quan đến cơ chế xác định doanh thu chịu thuế, phương thức thu thuế và năng lực giám sát các giao dịch xuyên biên giới.

Chìa khóa nào giúp Việt Nam quản lý thuế xuyên biên giới?
Chủ nhiệm Ủy ban Kinh tế và Tài chính Phan Văn Mãi trình bày Báo cáo một số nội dung cơ bản trong giải trình, tiếp thu, chỉnh lý dự thảo Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp (sửa đổi) trước Ủy ban Thường vụ Quốc hội (UBTVQH).

Áp lực từ thuế tối thiểu toàn cầu: Cơ hội hay nguy cơ cho Việt Nam?

Xu hướng toàn cầu về thuế doanh nghiệp đã thay đổi mạnh mẽ với sự ra đời của Thuế tối thiểu toàn cầu (Global Minimum Tax - GMT) do Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) khởi xướng.

Theo đó, các tập đoàn đa quốc gia có doanh thu trên 750 triệu EUR/năm sẽ phải chịu mức thuế tối thiểu 15%, nhằm ngăn chặn tình trạng doanh nghiệp chuyển lợi nhuận sang những quốc gia có thuế suất thấp để giảm nghĩa vụ thuế. Chính sách này đặt ra bài toán khó cho Việt Nam trong việc vừa thu hút đầu tư nước ngoài vừa bảo vệ nguồn thu ngân sách.

Thứ trưởng Bộ Tài chính Cao Anh Tuấn nhận định: “Hiện chỉ có khoảng 1.000 doanh nghiệp tại Việt Nam chịu ảnh hưởng trực tiếp từ thuế tối thiểu toàn cầu. Tuy nhiên, nếu không tham gia GMT, ngân sách có thể bị thất thu khi các tập đoàn đa quốc gia tìm cách chuyển lợi nhuận ra nước ngoài”. Điều này đẩy Việt Nam vào thế lưỡng nan: nếu áp dụng GMT, các chính sách ưu đãi thuế hiện nay có thể bị mất đi sức hút, ảnh hưởng đến môi trường đầu tư; nhưng nếu không áp dụng, Việt Nam có thể mất quyền đánh thuế đối với các tập đoàn công nghệ lớn.

Trong khi đó, các quốc gia như Indonesia, Ấn Độ, Úc đã triển khai thành công hệ thống thuế số, yêu cầu các doanh nghiệp công nghệ phải đăng ký mã số thuế và kê khai thuế ngay tại quốc gia phát sinh doanh thu. Việt Nam có thể học hỏi kinh nghiệm này, nhưng vấn đề quan trọng là liệu Việt Nam có đủ năng lực công nghệ và nguồn lực giám sát hiệu quả các giao dịch trên nền tảng số toàn cầu hay không?

Những rào cản pháp lý và kỹ thuật trong thực thi thuế xuyên biên giới

Dù Dự thảo Luật Thuế TNDN (sửa đổi) đã có quy định cụ thể về thu thuế đối với tổ chức nước ngoài có thu nhập từ thương mại điện tử, nhưng thực tế triển khai không hề đơn giản. Một trong những vấn đề lớn nhất là xác định chính xác doanh thu chịu thuế của các doanh nghiệp xuyên biên giới khi phần lớn giao dịch diễn ra trên nền tảng do nước ngoài kiểm soát.

Phó Chủ tịch Quốc hội Nguyễn Khắc Định cảnh báo: “Việc sửa đổi pháp luật thuế cần được xem xét toàn diện, đảm bảo không ảnh hưởng tiêu cực đến mục tiêu tăng trưởng kinh tế từ 8% trở lên vào năm 2025 và đạt mức hai con số trong những năm tiếp theo”.

Việt Nam đang cân nhắc hai phương án thu thuế: khấu trừ thuế tại nguồn (withholding tax) hoặc áp dụng thuế suất dựa trên doanh thu thay vì lợi nhuận. Nếu áp dụng khấu trừ thuế tại nguồn, Việt Nam có thể thu ngay thuế từ các giao dịch xuyên biên giới mà không cần doanh nghiệp nước ngoài kê khai.

Tuy nhiên, điều này có thể khiến một số tập đoàn công nghệ tìm cách rút khỏi thị trường Việt Nam. Trong khi đó, thuế suất dựa trên doanh thu có thể giúp đơn giản hóa quy trình thu thuế nhưng lại có nguy cơ gây thiệt thòi cho các doanh nghiệp có biên lợi nhuận thấp.

Một trong những nội dung gây tranh cãi nhất trong dự thảo luật là bù trừ lãi từ chuyển nhượng bất động sản với lỗ từ các hoạt động kinh doanh khác. Thường trực Ủy ban Kinh tế và Tài chính lo ngại rằng "nếu không kiểm soát chặt chẽ, quy định này có thể bị lợi dụng để doanh nghiệp cố tình hạch toán lỗ từ các ngành nghề phụ nhằm giảm nghĩa vụ thuế từ hoạt động bất động sản". Điều này có thể làm giảm nguồn thu ngân sách từ một trong những lĩnh vực đóng góp lớn nhất vào thuế TNDN.

Công nghệ số: Chìa khóa cho quản lý thuế xuyên biên giới?

Một trong những giải pháp quan trọng để cải thiện việc thu thuế xuyên biên giới là ứng dụng công nghệ số vào quản lý thuế. Nhiều quốc gia đã triển khai hệ thống e-Tax, giúp theo dõi dòng tiền và doanh thu từ các giao dịch thương mại điện tử, đồng thời liên kết với hệ thống thanh toán quốc tế để đảm bảo thuế không bị thất thoát.

Thứ trưởng Bộ Tài chính Cao Anh Tuấn khẳng định: “Việt Nam sẽ tiếp tục mở rộng hệ thống thuế điện tử và hợp tác với các tổ chức quốc tế để chuẩn hóa quy trình thu thuế xuyên biên giới”. Tuy nhiên, thách thức lớn nhất là làm sao kết nối hệ thống thuế nội địa với các nền tảng thanh toán quốc tế như PayPal, Stripe, Google Pay, vốn không chịu sự điều chỉnh trực tiếp của Việt Nam.

Nhìn chung, việc siết chặt thu thuế xuyên biên giới là xu hướng tất yếu trong nền kinh tế số. Tuy nhiên, để chính sách này thực sự hiệu quả, Việt Nam cần đảm bảo ba yếu tố cốt lõi: hệ thống pháp lý chặt chẽ, cơ chế thu thuế minh bạch và hệ thống giám sát hiệu quả.

Nếu làm tốt, Việt Nam không chỉ tối ưu hóa nguồn thu ngân sách, đảm bảo công bằng giữa doanh nghiệp trong nước và doanh nghiệp xuyên biên giới, mà còn duy trì sức hút với các nhà đầu tư quốc tế.

>> Giảm thuế VAT: Có nên mở rộng cho lĩnh vực bất động sản, ngân hàng...?