Những ứng dụng phi tiền mã hoá này hứa hẹn đem lại các lợi ích vượt trội về minh bạch, chống giả mạo, xác thực dữ liệu và phân cấp quản lý, nhưng đồng thời cũng đối mặt không ít thách thức về khung pháp lý, chi phí, nhận thức và hạ tầng kỹ thuật.
Chính phủ số và định danh công dân trên nền tảng blockchain
Chính phủ Việt Nam nhìn nhận blockchain không chỉ là nền tảng cho tiền mã hoá, mà còn là hạ tầng chiến lược trong tiến trình chuyển đổi số quốc gia. Mới đây, Khung kiến trúc tổng thể quốc gia số (2025) xác định việc xây dựng nền tảng blockchain quốc gia dùng chung kết nối xuyên suốt từ Trung ương đến địa phương.
Cụ thể, nền tảng NDAChain - blockchain quốc gia do Bộ Công an phát triển - được thiết kế làm hạ tầng lõi cho kinh tế số, đảm nhiệm các chức năng xác thực và bảo vệ dữ liệu, cung cấp hệ thống định danh phi tập trung (DID), đồng thời hỗ trợ nhiều ứng dụng số quan trọng. NDAChain sử dụng mô hình blockchain được cấp phép (permissioned), cho phép xử lý giao dịch tốc độ cao, bảo mật tốt và dễ dàng tích hợp với các hệ thống hiện có của cơ quan nhà nước lẫn doanh nghiệp.
Trong kiến trúc 3 lớp của NDAChain, lớp nền tảng lõi (Layer 1) đóng vai trò chuỗi khối xác thực và đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu; lớp thứ hai gồm các nền tảng dịch vụ và blockchain chuyên ngành như NDADID (nền tảng định danh số phi tập trung) hay sàn dữ liệu quốc gia; và lớp thứ ba là các ứng dụng dịch vụ công và dân sinh như NDATrace (truy xuất nguồn gốc), NDAKey (chìa khoá định danh)…
Đến tháng 9/2025, NDAChain đã vận hành thử nghiệm ổn định với 12 nút xác thực (validator) tại Trung tâm Dữ liệu quốc gia và các đối tác chiến lược (TH Group, Sun Group, MISA, VNVC, Trung tâm Mã số - Mã vạch...), xử lý hơn 5 triệu giao dịch xác thực (trung bình ~30.000 giao dịch/ngày) với tốc độ >1.200 giao dịch/giây. Nền tảng cũng cung cấp bộ API/SDK mở để các bộ, ngành, địa phương và doanh nghiệp dễ dàng kết nối, phát triển ứng dụng trên hạ tầng chung này.
Với chiến lược đó, blockchain đang dần trở thành một trụ cột hạ tầng của chính phủ số Việt Nam, tương tự vai trò của Internet trong giai đoạn trước. Lợi thế của blockchain nằm ở chỗ mọi dữ liệu, giao dịch điện tử trên toàn hệ thống chính quyền số có thể được xác thực, liên thông và kiểm chứng thống nhất, tạo nên lớp xác thực chung cho dữ liệu quốc gia. Điều này giúp quá trình xử lý thủ tục hành chính, cung cấp dịch vụ công trực tuyến trở nên minh bạch và tin cậy hơn, hạn chế gian lận và sai sót.
Chẳng hạn, cơ chế định danh - xác thực phi tập trung trên NDAChain cho phép công dân kiểm soát danh tính số của mình, sử dụng một lần đăng ký để truy cập nhiều dịch vụ khác nhau mà không cần xác minh lại từ đầu, hiện thực hóa nguyên tắc “một lần xác thực - sử dụng nhiều nơi”. Các chức năng định danh điện tử, danh tính số (e-ID), xác thực thông tin công dân (eKYC) khi triển khai trên nền tảng blockchain sẽ đảm bảo tính chính xác của dữ liệu dân cư, giảm nguy cơ giả mạo giấy tờ tùy thân, đồng thời bảo vệ tốt hơn quyền riêng tư của người dùng (do chỉ chia sẻ thông tin cần thiết, có kiểm soát).
Thực tế, bên cạnh NDAChain của cơ quan nhà nước, khu vực tư nhân Việt Nam cũng đã phát triển những nền tảng blockchain hỗ trợ định danh và chia sẻ dữ liệu khách hàng. Ví dụ, nền tảng akaChain của FPT, được dùng để triển khai nghiệp vụ định danh khách hàng điện tử, chấm điểm tín dụng, quản lý chương trình khách hàng thân thiết…, giúp doanh nghiệp tài chính giảm chi phí vận hành, tăng bảo mật và minh bạch thông tin.
Trong lĩnh vực ngân hàng, một số nhà băng đã thử nghiệm ứng dụng blockchain để chia sẻ dữ liệu KYC giữa các tổ chức, cho phép việc xác thực khách hàng được thực hiện một lần và công nhận lẫn nhau thay vì lặp lại ở mỗi ngân hàng. Đây là hướng đi tiềm năng nhằm tinh giản thủ tục và ngăn chặn gian lận danh tính trong hệ thống tài chính. Mặc dù các sáng kiến này còn ở giai đoạn đầu, chúng cho thấy xu hướng tách bạch giữa blockchain và tiền mã hoá: công nghệ chuỗi khối đang được khai thác để nâng cao hiệu quả quản trị, thay vì chỉ phục vụ giao dịch tiền tệ kỹ thuật số.
Truy xuất nguồn gốc trong nông nghiệp và chuỗi cung ứng
Trong lĩnh vực nông nghiệp, blockchain đang dần chứng tỏ vai trò như một “hạ tầng niềm tin” giúp minh bạch hoá chuỗi cung ứng từ trang trại đến bàn ăn. Từ cuối năm 2019, tỉnh Hậu Giang đã tiên phong xây dựng sàn giao dịch và hệ thống truy xuất nguồn gốc “Nông sản Hậu Giang” (website: nongsanhaugiang.com.vn, ứng dụng di động: Agri360) giúp nông dân địa phương áp dụng blockchain để theo dõi hành trình nông sản.
Trên nền tảng này, mỗi hộ nông dân hoặc hợp tác xã có thể tự đăng ký tài khoản, nhập nhật ký canh tác điện tử, và tạo mã QR truy xuất nguồn gốc cho sản phẩm của mình. Khi đến tay người tiêu dùng, chỉ cần quét mã QR trên bao bì, toàn bộ thông tin về quá trình nuôi trồng, thu hoạch, vận chuyển của nông sản sẽ hiện ra một cách rõ ràng, không thể bị sửa đổi. Nhờ đó, truy xuất nguồn gốc trở nên nhanh chóng và đáng tin cậy, giúp gia tăng giá trị nông sản và bảo vệ thương hiệu cho người sản xuất.
Hiệu quả bước đầu của hệ thống tại Hậu Giang rất đáng khích lệ. Tính đến cuối năm 2023, đã có trên 3.150 tổ chức, cá nhân đăng ký tham gia, hơn 450 mặt hàng nông sản được đưa lên sàn giao dịch số, và khoảng 60.000 tem truy xuất nguồn gốc (mã QR) được cấp phát miễn phí cho nông dân.
Điều này không chỉ hỗ trợ nông dân quản lý chất lượng và minh bạch quy trình sản xuất, mà còn tạo kênh quảng bá sản phẩm tới doanh nghiệp thu mua, mở rộng đầu ra cho nông sản địa phương. Thực tế, khi nông sản được gắn “hồ sơ điện tử” minh bạch, cơ hội tiếp cận thị trường của nông dân tăng lên đáng kể. Người tiêu dùng và đối tác có thể an tâm hơn khi biết rõ nguồn gốc, xuất xứ, quy trình canh tác - những yếu tố then chốt để nông sản Việt xây dựng uy tín thương hiệu.
Không chỉ ở cấp tỉnh, tầm nhìn quốc gia về truy xuất nguồn gốc bằng blockchain cũng đang hình thành. Nền tảng NDAChain có ứng dụng NDATrace dành cho truy xuất nguồn gốc hàng hoá, đã được thử nghiệm ngay trên sản phẩm sữa tươi của TH true MILK. Mỗi hộp sữa TH khi đến tay khách hàng đều kèm mã QR liên kết với blockchain NDAChain, cho phép kiểm tra nhanh các thông tin như vùng nguyên liệu, lô sản xuất, kiểm định chất lượng… Chính TH Group cũng tham gia làm nút xác thực trên NDAChain, cho thấy sự chủ động của doanh nghiệp Việt trong việc tích hợp công nghệ chuỗi khối vào chuỗi giá trị sản phẩm.
Những ví dụ trên minh chứng rằng blockchain có thể trở thành “tấm hộ chiếu thương hiệu” cho nông sản Việt vươn ra thế giới. Như trường hợp hệ thống iTrace247 (thuộc Bộ Công Thương) ứng dụng blockchain để truy xuất toàn trình các đặc sản vải thiều Thanh Hà, rau quả Sơn La, Bắc Ninh, các sản phẩm này đã xuất khẩu thành công sang các thị trường khó tính như Nhật Bản, Singapore… nhờ hồ sơ nguồn gốc rõ ràng. Sự minh bạch xuất xứ do blockchain mang lại giúp doanh nghiệp tránh rủi ro về thuế phòng vệ thương mại và củng cố niềm tin tại thị trường quốc tế. Trong bối cảnh hội nhập, minh bạch về nguồn gốc không chỉ là yêu cầu quản lý nhà nước mà đã trở thành chiến lược sống còn để nâng cao năng lực cạnh tranh cho nông sản Việt.
Bên cạnh nông nghiệp, tiềm năng ứng dụng blockchain trong logistics và chuỗi cung ứng nói chung cũng rất lớn. Công nghệ chuỗi khối cho phép các bên liên quan (nhà sản xuất, kho vận, vận tải, nhà bán lẻ…) chia sẻ một số cái chung về hành trình của sản phẩm, trong đó mọi cập nhật (giao nhận, thông quan, vận chuyển…) đều được ghi lại minh bạch và bất biến. Điều này giúp ngăn chặn gian lận, rút ngắn thời gian kiểm tra thủ tục, đồng thời tạo niềm tin giữa các đối tác trong chuỗi cung ứng.
Tại Việt Nam, các doanh nghiệp logistics bước đầu quan tâm đến blockchain như một giải pháp tối ưu hoá quản lý vận tải. Một số hãng vận chuyển đang nghiên cứu áp dụng hợp đồng thông minh (smart contract) để tự động hoá khâu thanh toán khi giao hàng, hoặc dùng blockchain để quản lý vận đơn điện tử (e-BL) và chứng từ hải quan, qua đó giảm sai sót giấy tờ và tăng tốc lưu thông hàng hoá. Dù các ứng dụng này chưa phổ biến, chúng nằm trong xu hướng tất yếu mà Việt Nam sẽ đón nhận nhằm số hoá chuỗi cung ứng và hòa nhịp với chuẩn mực quốc tế.
Y tế, giáo dục và quản lý chứng từ số
Trong lĩnh vực y tế, blockchain được kỳ vọng cải thiện đáng kể việc quản lý và chia sẻ dữ liệu sức khỏe. Hồ sơ bệnh án điện tử (EMR) khi lưu trữ trên chuỗi khối sẽ được mã hoá và phân tán, giúp bảo mật thông tin bệnh nhân trước nguy cơ rò rỉ hoặc tấn công mạng. Đồng thời, mỗi lần cập nhật hay truy xuất bệnh án đều được ghi dấu (timestamp) trên blockchain, tạo lịch sử rõ ràng và không thể chỉnh sửa, nhờ đó các bác sĩ có thể tin cậy vào tính toàn vẹn của dữ liệu y khoa.

Tại Việt Nam, Viettel đã bước đầu ứng dụng blockchain vào hệ thống hồ sơ bệnh án điện tử do Tập đoàn phát triển. Giải pháp này cho phép kết nối dữ liệu bệnh án giữa các cơ sở y tế trong mạng lưới Viettel một cách an toàn, đồng thời hỗ trợ bệnh nhân dễ dàng chia sẻ thông tin y tế của mình cho bác sĩ khi chuyển tuyến khám chữa bệnh. Việc liên thông dữ liệu y tế trên nền tảng blockchain được kỳ vọng xóa bỏ tình trạng rời rạc, cục bộ của hồ sơ bệnh nhân, giúp bác sĩ chẩn đoán chính xác hơn dựa trên lịch sử điều trị đầy đủ, và tránh được những sai sót (ví dụ trùng lắp xét nghiệm, nhầm lẫn thuốc…) do thiếu thông tin.
Bên cạnh đó, blockchain còn có tiềm năng giải quyết bài toán truy xuất nguồn gốc dược phẩm - một vấn nạn nhức nhối với hàng giả, thuốc kém chất lượng. Mỗi lô thuốc có thể được cấp một “chứng minh thư” trên blockchain ngay từ khâu sản xuất, sau đó mọi khâu phân phối, vận chuyển tới nhà thuốc đều được ghi vào chuỗi. Người mua thuốc chỉ cần quét mã là biết được thuốc có thực sự từ nhà sản xuất chính hãng hay không, qua đó ngăn chặn thuốc giả tuồn ra thị trường. Hiện một số công ty dược và chuỗi nhà thuốc lớn ở Việt Nam đang nghiên cứu áp dụng công nghệ này nhằm nâng cao độ tin cậy và an toàn cho người tiêu dùng. Nếu được triển khai rộng, blockchain sẽ trở thành “hàng rào kỹ thuật” hữu hiệu chống lại nạn hàng giả trong y tế.
Blockchain mang lại nền tảng tin cậy giúp xác thực, truy xuất và bảo chứng thống nhất mọi dữ liệu, giao dịch trong môi trường số. Những lợi ích về minh bạch, bảo mật, chống giả mạo… khiến công nghệ này được kỳ vọng sẽ trở thành xương sống của hạ tầng dữ liệu hiện đại và động lực thúc đẩy kinh tế số phát triển bền vững.
Trong lĩnh vực giáo dục, vài năm gần đây, tại Việt Nam đã xuất hiện bằng cấp, chứng chỉ được cấp phát qua blockchain. Năm 2020, lần đầu tiên, Trường Đại học Hoa Sen cấp văn bằng tốt nghiệp có phiên bản xác thực trực tuyến trên blockchain, hợp tác cùng đối tác quốc tế BCDiploma. Mỗi tân cử nhân ngoài tấm bằng giấy truyền thống còn nhận được một URL định danh duy nhất trỏ tới bản cấp phát văn bằng trên chuỗi khối, kèm mã QR in trên bằng giấy để tiện truy cập. Nhà tuyển dụng hoặc bất cứ ai có đường dẫn này đều có thể kiểm tra tính xác thực của văn bằng ngay lập tức qua Internet.

Do văn bằng số được lưu trên blockchain nên không thể bị sửa đổi hay làm giả, và tồn tại vĩnh viễn dưới sự cam kết duy trì của hệ thống BCDiploma. Điều này giúp quy trình xác minh bằng cấp trở nên nhanh chóng, thuận tiện và tin cậy tuyệt đối, khắc phục tình trạng bằng giả, bằng bị chỉnh sửa mà trước đây các đơn vị tuyển dụng hay gặp phải.
Sau thành công thí điểm của Hoa Sen, một số trường đại học khác tại Việt Nam cũng đã nghiên cứu ứng dụng blockchain cho việc quản lý văn bằng, chứng chỉ. Thậm chí, một nhóm startup người Việt đã phát triển dự án “Nền tảng quản lý văn bằng chứng chỉ quốc gia” trên blockchain và giành giải Nhất cuộc thi VietChain Talents 2025. Dự án này hướng tới một hệ thống hạ tầng chung, cho phép mọi trường học, trung tâm đào tạo tại Việt Nam có thể phát hành và xác thực chứng chỉ trên cùng một chuỗi khối, tạo cơ sở dữ liệu văn bằng quốc gia minh bạch và liên thông.
Cùng với văn bằng, nhiều loại chứng từ số khác cũng được tăng cường độ tin cậy nhờ blockchain. Công ty MISA (Việt Nam) đã phát triển hệ thống hóa đơn điện tử trên nền tảng blockchain, giúp đảm bảo mỗi hóa đơn được phát hành là duy nhất, không thể bị sửa đổi hay làm giả, đồng thời có thể tra cứu xác thực dễ dàng bởi cơ quan thuế và đối tác. Lĩnh vực bảo hiểm cũng bắt đầu ứng dụng chuỗi khối để quản lý chứng nhận hợp đồng và lịch sử yêu cầu bồi thường, nhờ vậy quy trình giải quyết quyền lợi khách hàng trở nên nhanh chóng hơn do các bên (khách, công ty bảo hiểm, garage sửa chữa…) cùng truy cập một nguồn dữ liệu thống nhất.
Trong ngành xây dựng, bất động sản, blockchain đang được thử nghiệm để số hoá giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ), qua đó giúp việc chuyển nhượng, công chứng trở nên thuận tiện và ngăn chặn nguy cơ một mảnh đất bán cho nhiều người (do trạng thái giao dịch được cập nhật tức thời trên sổ cái chung). Những ứng dụng quản lý chứng từ số này, dù còn mới mẻ, cho thấy blockchain có thể đóng vai trò như một “công chứng viên kỹ thuật số”, đảm bảo tính xác thực và nguồn gốc của mọi loại giấy tờ quan trọng trong nền kinh tế số.