Xử lý nợ xấu: Vì sao ngành ngân hàng đang cần 'phao cứu sinh' từ luật hóa Nghị quyết 42?

Nợ xấu từ lâu đã là bài toán nan giải của hệ thống ngân hàng Việt Nam. Sau hơn một năm Nghị quyết 42 hết hiệu lực, những hệ lụy đang dần bộc lộ rõ nét khi các ngân hàng mất đi quyền thu giữ tài sản bảo đảm, khiến quá trình xử lý nợ kéo dài và chi phí tăng cao.

Theo báo cáo của NHNN, tổng nợ xấu nội bảng của toàn hệ thống ngân hàng năm 2024 tăng 15,85% so với năm trước, trong đó nợ nhóm 5 (nợ có khả năng mất vốn) tăng tới 39,3% so với đầu năm, đạt 118.915 tỷ đồng. Cùng với đó, chi phí dự phòng rủi ro tín dụng của các ngân hàng tăng mạnh, đạt 133.237 tỷ đồng vào cuối năm 2024, khiến lợi nhuận sụt giảm nghiêm trọng.

Các chuyên gia cảnh báo nếu không có một cơ chế pháp lý đặc thù thay thế Nghị quyết 42, tỷ lệ nợ xấu sẽ tiếp tục tăng, đe dọa sự ổn định tài chính và hạn chế khả năng cung cấp tín dụng cho nền kinh tế.

Xử lý nợ xấu: Vì sao ngành ngân hàng đang cần 'phao cứu sinh' từ luật hóa Nghị quyết 42?
Ảnh minh họa. Nguồn: Internet.

Áp lực nợ xấu gia tăng và những hệ lụy nghiêm trọng

Tình trạng nợ xấu gia tăng mạnh trong bối cảnh nền kinh tế gặp nhiều thách thức đang gây áp lực lớn lên hệ thống ngân hàng. Theo số liệu của NHNN, tổng nợ xấu nội bảng của hệ thống ngân hàng năm 2022 tăng 36% so với năm trước, năm 2023 tăng tiếp 45%, và đến năm 2024 mức tăng vẫn đạt 15,85%. Riêng nợ nhóm 5 – nhóm nợ có khả năng mất vốn – đã tăng lên 118.915 tỷ đồng, tăng gần 40% so với đầu năm.

Sự gia tăng nợ xấu kéo theo áp lực trích lập dự phòng rủi ro tín dụng, gây ảnh hưởng lớn đến lợi nhuận của các ngân hàng. Báo cáo của Hiệp hội Ngân hàng Việt Nam cho thấy, năm 2024, tổng chi phí dự phòng của các ngân hàng đạt 133.237 tỷ đồng, tăng 8,1% so với năm 2023. Điều này làm giảm khả năng cấp tín dụng mới, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa – nhóm doanh nghiệp phụ thuộc nhiều vào vốn vay ngân hàng để duy trì hoạt động.

Khi các ngân hàng không thể xử lý nhanh nợ xấu, dòng vốn bị đóng băng, khiến doanh nghiệp khó tiếp cận tín dụng, làm chậm tăng trưởng kinh tế. Thực tế cho thấy, khi nợ xấu gia tăng, các ngân hàng có xu hướng siết chặt điều kiện cho vay, làm giảm khả năng tiếp cận vốn của doanh nghiệp và người dân, từ đó tác động tiêu cực đến thị trường bất động sản, sản xuất công nghiệp và tiêu dùng.

Nghị quyết 42 và những điểm sáng trong xử lý nợ xấu

Nghị quyết 42/2017/QH14 được ban hành nhằm tạo cơ chế đặc thù giúp ngành ngân hàng xử lý nợ xấu nhanh chóng hơn. Trong 6 năm thực hiện, nghị quyết đã giúp xử lý hơn 450.000 tỷ đồng nợ xấu, trong đó trên 40% được xử lý thông qua thu giữ và phát mại tài sản bảo đảm.

Một trong những nội dung quan trọng nhất của Nghị quyết 42 là trao quyền cho các ngân hàng thu giữ tài sản bảo đảm mà không cần chờ phán quyết của tòa án nếu trong hợp đồng tín dụng có điều khoản này. Điều này giúp ngân hàng chủ động xử lý tài sản bảo đảm, rút ngắn thời gian xử lý nợ xấu và giảm thiểu chi phí tranh chấp pháp lý.

Tuy nhiên, từ ngày 31/12/2023, khi nghị quyết này hết hiệu lực, các ngân hàng không còn công cụ pháp lý đặc thù để xử lý tài sản bảo đảm. Việc thu hồi tài sản buộc phải tuân theo quy trình tố tụng kéo dài, dẫn đến tình trạng tài sản bị bỏ hoang, xuống cấp hoặc bị kê biên cho các nghĩa vụ khác, khiến quá trình thu hồi nợ càng trở nên khó khăn hơn.

Luật hóa Nghị quyết 42: Giải pháp cấp bách để bảo vệ hệ thống tài chính

Trước thực trạng này, NHNN đã trình Chính phủ đề xuất sửa đổi, bổ sung Luật Các tổ chức tín dụng để luật hóa ba nội dung quan trọng từ Nghị quyết 42:

Luật hóa quy định về quyền thu giữ tài sản bảo đảm nhằm giúp ngân hàng có cơ sở pháp lý rõ ràng trong xử lý nợ xấu. Nếu hợp đồng tín dụng có thỏa thuận về quyền thu giữ, ngân hàng có thể thực hiện thu giữ tài sản mà không cần qua thủ tục tố tụng kéo dài. Tuy nhiên, để tránh lạm dụng, NHNN cũng đề xuất bổ sung quy định nhằm bảo vệ quyền lợi của khách hàng, đảm bảo quá trình thu giữ tuân thủ chặt chẽ quy định pháp luật.

Luật hóa quy định về kê biên tài sản bảo đảm của bên phải thi hành án nhằm đảm bảo tài sản bảo đảm không bị kê biên cho các nghĩa vụ khác ngoài khoản nợ tại ngân hàng. Theo đề xuất, ngân hàng sẽ có quyền ưu tiên xử lý tài sản bảo đảm để thu hồi nợ xấu, giúp giảm nguy cơ tranh chấp pháp lý và rủi ro mất vốn.

Luật hóa quy định về hoàn trả tài sản bảo đảm là vật chứng trong vụ án hình sự nhằm tháo gỡ những vướng mắc khi tài sản bảo đảm bị giữ lại trong quá trình tố tụng. Việc này giúp ngân hàng có thể xử lý tài sản bảo đảm nhanh hơn, giảm thiểu thiệt hại do thời gian xử lý kéo dài.

Triển vọng và những thách thức khi luật hóa Nghị quyết 42

Nếu được thông qua vào tháng 5/2025, việc luật hóa Nghị quyết 42 sẽ giúp các ngân hàng có khung pháp lý rõ ràng hơn trong xử lý nợ xấu, giảm áp lực tài chính và tạo điều kiện cho nền kinh tế phát triển bền vững. Theo NHNN, các quy định mới có thể giúp giảm tỷ lệ nợ xấu trung bình xuống dưới 3%, cải thiện thanh khoản của hệ thống ngân hàng và hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận vốn dễ dàng hơn.

Tuy nhiên, một số chuyên gia cảnh báo rằng việc luật hóa cần đảm bảo cân bằng giữa quyền lợi của ngân hàng và khách hàng. Nếu không có cơ chế giám sát chặt chẽ, nguy cơ ngân hàng lạm quyền trong thu giữ tài sản có thể xảy ra. Đồng thời, quy trình xử lý tài sản bảo đảm cần được kiểm soát chặt chẽ để tránh gây bất ổn xã hội.

Việc luật hóa Nghị quyết 42 là bước đi cấp thiết giúp ngành ngân hàng Việt Nam xử lý nợ xấu hiệu quả hơn, bảo đảm sự ổn định của hệ thống tài chính và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Một khung pháp lý đồng bộ sẽ giúp ngân hàng xử lý nợ nhanh hơn, tạo điều kiện cho dòng vốn luân chuyển hiệu quả, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế.

>> NHNN đề xuất nâng hạn mức cho vay không tài sản đảm bảo lên 300 triệu đồng