Từ điểm nóng dịch tả lợn châu Phi, nay Cần Thơ đã duy trì 21 ngày ‘sạch bệnh’ nhờ chăn nuôi không tiếp xúc, mở ra hướng đi mới cho nông nghiệp Việt Nam

Trong bối cảnh dịch bệnh như dịch tả lợn châu Phi (ASF) tiếp tục hoành hành, gây thiệt hại hàng trăm vụ bùng phát chỉ riêng trong năm 2025, mô hình chăn nuôi không tiếp xúc đang nổi lên như một giải pháp đột phá. Phương pháp này, với chi phí đầu tư ban đầu chỉ khoảng 3 triệu VND cho quy mô 100 con lợn, không chỉ giảm thiểu rủi ro lây lan bệnh mà còn góp phần tăng trưởng 5,72% cho ngành chăn nuôi Việt Nam trong năm 2023, chiếm 26% GDP nông nghiệp. Tại Cần Thơ, việc áp dụng rộng rãi mô hình này đã giúp địa phương duy trì 21 ngày liên tiếp không ghi nhận ổ dịch mới tính đến tháng 8/2025.

Mô hình chăn nuôi không tiếp xúc, hay còn gọi là contact-free livestock farming, đại diện cho sự chuyển mình của ngành chăn nuôi truyền thống hướng tới công nghệ và an toàn sinh học. Ra đời từ nhu cầu kiểm soát dịch bệnh toàn cầu, mô hình này nhanh chóng được Việt Nam áp dụng như một phần của chiến lược phát triển bền vững. Theo các chuyên gia, đây không chỉ là biện pháp tạm thời mà còn là nền tảng cho chăn nuôi 4.0, kết hợp IoT và tự động hóa để giảm thiểu rủi ro mà không làm gián đoạn sản xuất. Với sự hỗ trợ từ các nghị định như 106/2024/NĐ-CP và 116/2025/NĐ-CP, mô hình đang lan tỏa từ các trang trại lớn đến hộ nông dân nhỏ lẻ, hứa hẹn nâng cao hiệu quả kinh tế và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

chăn nuôiChăn nuôi không tiếp xúc giúp giảm thiểu tối đa nguy cơ mắc dịch bệnh

Mô hình chăn nuôi không tiếp xúc được định nghĩa là quy trình sản xuất hạn chế tối đa sự tiếp xúc trực tiếp giữa con người và vật nuôi, nhằm tạo ra "lá chắn" sinh học chống lại các mầm bệnh từ môi trường bên ngoài. Thay vì tiếp cận thủ công, nông dân sử dụng các công cụ như hàng rào cách ly, hệ thống phun khử trùng tự động, kênh thoát nước kín và quy trình "all-in all-out" (vào cùng một lứa, ra cùng một lứa) để đảm bảo chuồng trại luôn sạch sẽ sau mỗi chu kỳ. Ở Việt Nam, mô hình này thường tích hợp công nghệ giám sát từ xa qua camera và cảm biến IoT, giúp theo dõi sức khỏe vật nuôi mà không cần can thiệp vật lý, đặc biệt hiệu quả với lợn và gia cầm là hai lĩnh vực chiếm tỷ lệ lớn trong sản xuất chăn nuôi quốc gia. Lợi ích của mô hình này là rõ rệt, tập trung vào ba khía cạnh chính: kinh tế, sức khỏe và môi trường. Về kinh tế, nó giảm thiểu thiệt hại từ dịch bệnh, ví dụ, mức bồi thường theo Nghị định 116/2025/NĐ-CP chỉ 40.000 VND/kg trọng lượng sống cho lợn bị tiêu hủy, trong khi chi phí phòng ngừa chỉ tốn kém hơn gấp đôi so với đầu tư ban đầu. Về sức khỏe, mô hình cắt đứt chuỗi lây lan, giúp cải thiện phúc lợi động vật bằng cách giảm stress và tiếp xúc hóa chất, đồng thời bảo vệ người chăn nuôi khỏi rủi ro nhiễm bệnh. Về môi trường, nó thúc đẩy chăn nuôi tuần hoàn bằng cách tối ưu hóa chất thải, giảm phát thải khí nhà kính, một lợi ích then chốt khi ngành chăn nuôi Việt Nam đang đối mặt với áp lực từ biến đổi khí hậu.

Tuy nhiên, mô hình cũng tồn tại những ưu nhược điểm cần cân nhắc. Ưu điểm nổi bật bao gồm tính đơn giản và khả năng áp dụng linh hoạt: dễ triển khai ở quy mô nhỏ với chi phí thấp, đồng thời hỗ trợ tăng năng suất lên đến 20-30% nhờ giám sát chính xác qua công nghệ precision livestock farming (PLF). Nó còn khuyến khích bền vững bằng cách giảm sử dụng kháng sinh, đáp ứng tiêu chuẩn xuất khẩu. Ngược lại, nhược điểm nằm ở sự phụ thuộc vào công nghệ: nếu hệ thống IoT hỏng hóc, hiệu quả có thể giảm sút, và thịt sản phẩm đôi khi được cho là kém "tự nhiên" so với chăn thả truyền thống, ảnh hưởng đến thị hiếu người tiêu dùng.

Việc triển khai mô hình tại Việt Nam gặp không ít khó khăn, chủ yếu xuất phát từ yếu tố con người và cơ sở hạ tầng. Nhiều hộ chăn nuôi nhỏ lẻ đang chiếm đa số trong ngành còn thiếu nhận thức và kỹ năng, dẫn đến tỷ lệ tuân thủ thấp; ví dụ, dữ liệu thu thập về đàn gia súc vẫn gặp thách thức lớn, với chỉ khoảng 60% các cơ sở sử dụng phần mềm khai báo đàn. Chi phí ban đầu dù thấp nhưng vẫn là gánh nặng với nông hộ nghèo, cộng thêm sự thiếu đồng bộ giữa chính sách hỗ trợ và thực tiễn địa phương. Hơn nữa, biến đổi khí hậu làm tăng tần suất dịch bệnh, đòi hỏi đầu tư liên tục vào công nghệ, trong khi hạ tầng số nông thôn chưa đồng đều, chỉ 70% diện tích nông nghiệp tiếp cận được IoT cơ bản. Các chuyên gia kêu gọi tăng cường đào tạo và hợp tác công-tư để vượt qua những rào cản này.

Mô hình chăn nuôi không tiếp xúc không chỉ là công cụ hiệu quả chống dịch bệnh mà còn là chìa khóa mở ra tương lai bền vững cho ngành chăn nuôi Việt Nam, với tiềm năng tăng trưởng kinh tế rõ rệt qua các số liệu thực tiễn. Dù còn những thách thức về triển khai, việc kết hợp chính sách hỗ trợ và nâng cao nhận thức sẽ giúp mô hình này lan tỏa rộng rãi, góp phần xây dựng một nền nông nghiệp hiện đại, an toàn và thân thiện với môi trường. Các nhà quản lý cần ưu tiên hành động ngay để biến tiềm năng thành hiện thực, đảm bảo an ninh lương thực quốc gia trong bối cảnh toàn cầu hóa đầy biến động.