Báo cáo tháng 9/2025 của VAMA cho biết toàn ngành (thành viên VAMA) bán ra hơn 36.600 xe trong tháng, trong đó xe du lịch chiếm phần lớn và xu hướng tăng trưởng theo tháng vẫn tiếp tục trong quý III. Tính lũy kế 9 tháng, dữ liệu tổng hợp cho thấy quy mô thị trường đạt 251.421 xe, tăng so với cùng kỳ. Những con số này cho thấy nhu cầu mua xe tại Việt Nam vẫn vững, vừa do đời sống hồi phục vừa do nhiều chương trình khuyến mãi, mẫu mới ra mắt.
VinFast thống trị về số lượng xe bán ra trong 9 tháng đầu năm 2025. Ảnh minh họaĐiểm nhấn nổi bật nhất là VinFast đã bán ra 103.884 xe lũy kế trong 9 tháng, vượt mốc 100.000 xe lần đầu trong lịch sử ngành ô tô Việt Nam. Trong đó, mẫu cỡ nhỏ VF 3 đóng góp lớn nhất với 31.386 xe, tiếp theo là VF5 và VF6 với các mức doanh số đáng kể. Tháng 9/2025 riêng VinFast giao hơn 13.900 xe, giúp hãng duy trì vị trí dẫn đầu về sản lượng trong nước.
Mặc dù VinFast thống trị về số lượng, các thương hiệu ngoại như Toyota, Hyundai, Ford, Mitsubishi vẫn chiếm ưu thế ở nhiều phân khúc truyền thống như SUV, MPV, bán tải và các mẫu hybrid. Toyota Việt Nam báo cáo doanh số tháng 9/2025 đạt 7.209 xe, với nhiều mẫu hybrid đóng góp vào tăng trưởng. Điều này cho thấy người tiêu dùng vẫn tin cậy các thương hiệu ngoại và công nghệ hybrid như một lựa chọn chuyển đổi năng lượng mềm hơn so với EV hoàn toàn.
Toyota dẫn đầu nhóm xe ngoại nhập trong 9 tháng qua. Ảnh minh họaVề phân khúc, mẫu xe và thị phần, VinFast chiếm phần lớn thị phần EV trong nước nhờ VF3/VF5/VF6. Tốc độ giao xe cao và chương trình kích cầu giúp tăng nhanh số lượng xe lăn bánh.SUV và CUV vẫn là nhóm “ăn khách”. Nhiều mẫu nhập khẩu và lắp ráp trong nước như Mazda CX-5, Toyota Corolla Cross hay Hyundai Tucson tiếp tục bán tốt, duy trì nhu cầu mua xe gia đình. Ford Ranger và các mẫu bán tải khác giữ vị trí mạnh ở nhóm khách hàng doanh nghiệp và nông thôn.
Sự thay đổi cấu trúc của thị trường xe Việt thời gian qua xuất phát từ 3 nguyên nhân chính. Thứ nhất, do giá bán và sản xuất trong nước. VinFast đẩy mạnh sản xuất nội địa, tối ưu chuỗi cung ứng và tung ra các chương trình tài chính khiến giá EV cạnh tranh hơn so với trước. VF3 với mức giá dễ tiếp cận và luôn sẵn hàng đã trở thành “xe phổ thông” trong mảng EV.
Thứ hai là do hạ tầng và chính sách. Mạng lưới sạc nhanh mở rộng, ưu đãi về thuế/phí ở một số địa phương làm giảm rào cản chuyển đổi sang điện. Cuối cùng, là thói quen tiêu dùng. Người mua dần chấp nhận công nghệ mới; song với người dùng chuyển đổi chậm hơn, hybrid và xe xăng vẫn có sức hút do chi phí sở hữu và hạ tầng.